Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lao lý
lao lý
Các từ đồng nghĩa:
lao động
công việc nặng nhọc
cực nhọc
cực khổ
nhiệm vụ
mài giũa
dốc sức
gắng sức
nỗ lực
gắng công
người lao động
công sức
khổ cực
vất vả
gánh vác
trách nhiệm
công việc
cố gắng
đổ mồ hôi
cố sức
tinh thần lao động
Chia sẻ bài viết: