Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sức lao động
sức lao động
Các từ đồng nghĩa:
năng lực lao động
công sức
sức lực
thế lực
trí lực
khả năng lao động
sức bền
sức khỏe
năng suất lao động
cống hiến
sự nỗ lực
sự cống hiến
sự làm việc
sự lao động
sự cố gắng
sự chăm chỉ
sự kiên trì
sự bền bỉ
sự chịu đựng
sự phấn đấu
Chia sẻ bài viết: