Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lãng đãng đự hoặc
lãng đãng đự hoặc
Các từ đồng nghĩa:
mờ ảo
lờ mờ
mỡ màng
huyền ảo
mông lung
lãng đãng
nhè nhẹ
thong thả
chậm chạp
từ từ
lững thững
trôi nổi
lờ lững
văn võ
lãng đãng bay
nhẹ nhàng
mềm mại
bồng bềnh
lả lướt
đi lang thang
Chia sẻ bài viết: