Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lững thững
lững thững
Các từ đồng nghĩa:
lững thững
thong thả
chậm rãi
dạo chơi
đi bộ
từ tốn
nhàn nhã
thong dong
chậm chạp
lửng lơ
vô tư
không vội
đi lang thang
đi dạo
đi chậm
đi lững thững
điềm đạm
thánh thơi
bình thản
không gấp gáp
Chia sẻ bài viết: