Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lấn sân
lấn sân
Các từ đồng nghĩa:
xâm nhập
đột nhập
xâm lấn
tràn vào
áp đảo
tấn công
chiếm lĩnh
thâm nhập
đè bẹp
dồn ép
tấn công
lấn át
đè nén
khống chế
bức bách
gây sức ép
lấn chiếm
xô đẩy
đẩy lui
dồn về
Chia sẻ bài viết: