Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
làm biếng
làm biếng
Các từ đồng nghĩa:
lười biếng
lười
lười nhác
biếng nhác
ngại làm việc
nhàn rỗi
đờ đẫn
chậm chạp
thụ động
bất cẩn
thờ ơ
buồn ngủ
thiếu chú ý
ngủ quên trong công việc
lò đò
không hoạt bát
không năng động
không chịu khó
mệt mỏi
không hăng hái
trì trệ
Chia sẻ bài viết: