buổi - từ đồng nghĩa, buổi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- buổi họp
- phiên họp
- hội họp
- hội nghị
- kỳ họp
- thảo luận
- buổi tối
- buổi sáng
- buổi trưa
- buổi chiều
- buổi lễ
- buổi diễn
- buổi tiệc
- buổi gặp
- buổi học
- buổi trình diễn
- buổi giao lưu
- buổi sinh hoạt
- buổi tập
- buổi phát sóng