Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kiến tập
kiến tập
Các từ đồng nghĩa:
thực tập
học tập
dự giờ
quan sát
rèn luyện
trải nghiệm
học hỏi
đào tạo
giáo dục
hướng dẫn
thực hành
kiểm tra
phát triển
bồi dưỡng
nâng cao
học sinh
giáo viên thực tập
giáo sinh
học viên
nghiên cứu
Chia sẻ bài viết: