thực tập
Các từ đồng nghĩa:
- thực tập sinh
- học việc
- thời gian thực tập
- cương vị giáo sinh
- thực hành
- thực nghiệm
- thực tập nghề
- thực tập viên
- học tập
- đào tạo
- thực tập sinh viên
- thực tập tại chỗ
- thực tập lâm sàng
- thực tập chuyên môn
- thực tập tốt nghiệp
- thực tập tại doanh nghiệp
- thực tập sinh nghề
- thực tập kỹ năng
- thực tập thực tế
- thực tập nghề nghiệp