Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kiệm ước
kiệm ước
Các từ đồng nghĩa:
tiết kiệm
cần kiệm
tằn tiện
kiêm
cẩn thận
thận trọng
keo kiệt
rẻ tiền
tiết kiệm
chất chiu
khéo léo
cẩn trọng
tích lũy
điều độ
khắc khổ
tiết chế
thắt lưng buộc bụng
giữ gìn
không phung phí
suy xét
Chia sẻ bài viết: