Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kiêm
kiêm
Các từ đồng nghĩa:
kiêm nhiệm
kiêm chức
kiêm vai
kiêm nhiều việc
đảm nhiệm
gánh vác
thực hiện
đảm đương
cùng lúc
song song
kết hợp
đồng thời
vua
cùng
kèm theo
thêm vào
mở rộng
phối hợp
hợp tác
liên kết
Chia sẻ bài viết: