khụt khịt - từ đồng nghĩa, khụt khịt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- khịt khịt
- khụt khịt
- khịt khịt mũi
- thở khụt khịt
- thở phì phì
- sự khịt
- tiếng khịt khịt
- khít
- khịt mũi
- thở hổn hển
- thở gấp
- thở nặng nhọc
- thở khó khăn
- thò ra
- thò vào
- ngạt mũi
- tắc mũi
- khó thở
- hít thở
- thở nhẹ nhàng