khuấy đảo
Các từ đồng nghĩa:
- khuấy động
- kích thích
- gây rối
- khuấy lên
- khuấy chuyển
- khuấy động lòng người
- khuấy động tâm trạng
- khuấy động không khí
- khuấy đảo tâm trí
- khuấy đảo cảm xúc
- khuấy đảo sự chú ý
- khuấy đảo đám đông
- khuấy đảo tình hình
- khuấy đảo sự kiện
- khuấy đảo cuộc sống
- khuấy đảo xã hội
- khuấy đảo tư tưởng
- khuấy đảo ý thức
- khuấy đảo niềm tin
- khuấy đảo tinh thần