Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kích hoạt
kích hoạt
Các từ đồng nghĩa:
khởi động
bát
mố
kích thích
thúc đẩy
khởi xướng
thực hiện
triển khai
thao tác
chảy
điều khiển
sử dụng
tác động
gây ra
kích thích hoạt động
đưa vào hoạt động
thúc đẩy hoạt động
kích thích sự hoạt động
khởi phát
kích thích sự khởi động
Chia sẻ bài viết: