Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khứa
khứa
Các từ đồng nghĩa:
cắt đứt
cắt bỏ
đứt đoạn
làm gián đoạn
chìa tay
cất
che
xén
tách
bố
ngắt
dứt
rọi
tách rời
cắt xén
cắt rời
cắt ngang
cắt khúc
cắt cụt
cắt lìa
cắt xẻ
Chia sẻ bài viết: