tiểu vùng
Các từ đồng nghĩa:
- khu vực
- vừng
- tiểu khu
- địa bàn
- khu vực địa lý
- vùng miền
- tiểu khu vực
- khu vực nhỏ
- vùng nhỏ
- khu vực đặc thù
- vùng đặc trưng
- tiểu vùng địa lý
- khu vực riêng
- vùng riêng
- khu vực phân chia
- vùng phân chia
- khu vực sinh thái
- vùng sinh thái
- khu vực văn hóa
- vùng văn hóa