Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân vùng
phân vùng
Các từ đồng nghĩa:
chia vùng
phân chia
phân loại
chia tách
phân khu
phân định
phân bổ
phân nhóm
chia nhỏ
phán đoán
phân lập
phân tích
phân chia địa lý
phân vùng kinh tế
phân vùng xã hội
phân vùng tự nhiên
phân vùng chức năng
phân vùng hành chính
phân vùng quy hoạch
phân vùng phát triển
Chia sẻ bài viết: