Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khoan nhượng
khoan nhượng
Các từ đồng nghĩa:
khoan dung
bao dung
thông cảm
sự khoan dung
lòng khoan dung
sự tha thứ
cho phép
sự cho phép
chịu đựng
sự chịu đựng
dung sai
tính dễ dãi
độ dung sai
nhượng bộ
thỏa hiệp
nhường nhịn
tha thứ
chấp nhận
đông y
hòa giải
Chia sẻ bài viết: