Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhường nhịn
nhường nhịn
Các từ đồng nghĩa:
nhượng bộ
hạ mình
khom lưng
hạ xuống
hạ thấp bản thân
nhường
cho đi
cúi mình
chịu thiệt
thua thiệt
lùi bước
nhún nhường
từ bỏ
giảm bớt
chấp nhận
đầu hàng
thỏa hiệp
dễ dãi
mềm mỏng
khiêm nhường
Chia sẻ bài viết: