Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khó nhai
khó nhai
Các từ đồng nghĩa:
dài
gam
cùng
khó
bền
cứng đầu
khó nuốt
khó tiêu
khó ăn
khó nhai được
cứng nhắc
khó xử lý
khó chịu
khó khăn
khó chịu đựng
khó khăn trong việc nhai
khó nhai nổi
khó nhai lại
khó nhai lắm
khó nhai quá
Chia sẻ bài viết: