Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khí trời
khí trời
Các từ đồng nghĩa:
khí quyển
bầu không khí
không khí
lớp khí quyển
quyển khí
khí tượng
tầng đối lưu
tầng bình lưu
tầng khí quyển
khí trời
bầu trời
khí hậu
khí áp
khí nóng
khí lạnh
khí ẩm
khí khô
khí mát
khí ô nhiễm
khí tự nhiên
khí sinh học
Chia sẻ bài viết: