Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khẩu phần
khẩu phần
Các từ đồng nghĩa:
khẩu phần ăn
suất
phần
thực phẩm
luồng thực
cung cấp
trợ cấp
chia khẩu phần
phân chia
phân phối
bữa ăn
định lượng
khẩu phần dinh dưỡng
khẩu phần thực phẩm
khẩu phần ăn uống
khẩu phần hàng ngày
khẩu phần tiêu chuẩn
khẩu phần ăn kiêng
khẩu phần ăn bổ sung
khẩu phần ăn hợp lý
khẩu phần ăn cân đối
Chia sẻ bài viết: