khẩu đội
Các từ đồng nghĩa:
- khẩu đội pháo
- khẩu đội súng máy
- pháo kích
- nhổm
- đôi hình
- đội ngũ
- đơn vị
- phản đối
- tiểu đội
- đội quân
- đội tác chiến
- đội pháo
- đội súng
- đội hình chiến đấu
- đội vũ trang
- đội chiến đấu
- đội quân nhỏ
- đội pháo binh
- đội quân pháo
- đội hình pháo binh
- đội hình súng máy