pháo kích
Các từ đồng nghĩa:
- sự nã pháo
- sự bắn pháo
- pháo binh
- bắn phá
- bắn pháo
- ném bom lửa
- vụ nổ
- bắn súng
- mảnh đạn
- bản đàn
- tấn công bằng pháo
- pháo tầm xa
- pháo tầm gần
- pháo tự hành
- pháo phản lực
- pháo phòng không
- pháo chiến đấu
- pháo hạng nặng
- pháo hạng nhẹ
- đạn pháo
- đạn nổ