Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thông hiểu
thông hiểu
Các từ đồng nghĩa:
thấu hiểu
hiểu biết
sự hiểu biết
sự thấu hiểu
sự am hiểu
sự hiểu
trí tuệ
sáng suốt
mau hiểu
thông minh
nhận thức
óc thông minh
óc suy xét
thông cảm
hiểu nhau
thông cảm
thông hiểu tình hình
thông hiểu luật pháp
hiểu thấu đáo
cặn kẽ
lý trí
Chia sẻ bài viết: