Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phấn đấu
phấn đấu
Các từ đồng nghĩa:
nỗ lực
cố gắng
theo đuổi
phấn đấu
ra sức
dốc sức
cố gắng phấn đấu
chạy đua
đấu tranh
kiên trì
bền bỉ
hăng hái
tích cực
cố gắng hết mình
đạt mục tiêu
hướng tới
phấn khởi
khát khao
mong mỏi
đam mê
tìm kiếm
Chia sẻ bài viết: