Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khắc sâu
khắc sâu
Các từ đồng nghĩa:
thấm nhuần
gây ấn tượng
truyền đạt
giáo dục
ghi nhớ
in dấu
khắc ghi
để lại dấu ấn
nhấn mạnh
tạo ấn tượng
thảm đạm
truyền cảm hứng
đào tạo
dây dợ
lưu giữ
nhớ mãi
tích lũy
khắc hoạ
đi sâu
thấm vào tâm trí
Chia sẻ bài viết: