kế nghiệp
Các từ đồng nghĩa:
- người kế vị
- người nối nghiệp
- người thừa kế
- người kế tục
- người nối ngôi
- kế nhiệm
- thừa kế
- kế thừa
- người thay thế
- người thụ hưởng
- hậu duệ
- người kế nhiệm
- người nối dõi
- tiếp nối
- người kế nghiệp
- người kế tiếp
- người tiếp quản
- người tiếp nối
- người kế thừa
- người kế nhiệm chức vụ