Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ích kỷ
ích kỷ
Các từ đồng nghĩa:
ích kỷ
vị kỷ
phục vụ bản thân
tham lam
vụ lợi
keo kiệt
hẹp hòi
chỉ nghĩ đến mình
tự mãn
tự phụ
cá nhân chủ nghĩa
thích hưởng thụ
không chia sẻ
tính toán
tính ích kỷ
không biết cảm thông
không biết hy sinh
tính toán lợi ích
Chia sẻ bài viết: