hữu phái - từ đồng nghĩa, hữu phái - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cánh hữu
- hữu khuynh
- cực hữu
- hữu
- mũ cúng
- tư sản
- phe phản động
- chủ nghĩa truyền thống
- báo thù
- quyền trung tâm
- cánh bảo thủ
- chủ nghĩa bảo thủ
- phe hữu
- hữu phái
- cánh tả
- chủ nghĩa tư bản
- chủ nghĩa dân tộc
- chủ nghĩa tự do
- các nhóm bảo thủ
- các đảng phái hữu