Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hữu khuynh
hữu khuynh - từ đồng nghĩa, hữu khuynh - synonym
Các từ đồng nghĩa:
cực hữu
cánh hữu
báo thù
phe phản động
cứng rắn
tư sản
chủ nghĩa truyền thống
mũ cúng
quyền trung tâm
chủ nghĩa bảo thủ
chủ nghĩa cơ hội
hữu phái
hữu chính
hữu khuynh hướng
hữu lập
hữu tâm
hữu lý
hữu chính trị
hữu quan
hữu thể
Chia sẻ bài viết: