Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cực hữu
cực hữu
Các từ đồng nghĩa:
cực đoan
hữu khuynh
cực hữu khuynh
báo thù
cổ hủ
khắc nghiệt
cứng nhắc
hẹp hòi
độc tài
chủ nghĩa bảo thủ
chủ nghĩa cực đoan
hữu phái
cực kỳ bảo thủ
cực kỳ hẹp hòi
cực kỳ khắc nghiệt
cực kỳ cứng nhắc
cực kỳ độc tài
cực kỳ cổ hủ
cực kỳ phân biệt
Chia sẻ bài viết: