tư sản
Các từ đồng nghĩa:
- giai cấp tư sản
- người tư sản
- tư bản
- doanh nhân
- nhà tư sản
- tư sản hóa
- tư sản chủ nghĩa
- doanh nghiệp tư nhân
- tư sản thương mại
- tư sản công nghiệp
- tư sản tài chính
- tư sản nông nghiệp
- tư sản địa ốc
- tư sản văn hóa
- tư sản xã hội
- tư sản quốc gia
- tư sản cá nhân
- tư sản gia đình
- tư sản toàn cầu
- tư sản hiện đại