Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nóng lòng
nóng lòng
Các từ đồng nghĩa:
sốt ruột
khao khát
ước ao
bồn chồn
khắc khoải
lo lắng
bận lòng
đăm chiêu
băn khoăn
mong mỏi
thao thức
trăn trở
nôn nóng
hội họp
khát khao
mệt mỏi
chờ đợi
ngóng chờ
đổi chỗ
thích thú
Chia sẻ bài viết: