Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
háo hức
háo hức
Các từ đồng nghĩa:
hăm hở
bồn chồn
hau háu
hám
khát
hăng hái
say mê
khao khát
thèm muốn
tha thiết
thiết tha
mong mỏi
nôn nóng
hứng khởi
trông chờ
khao khát
đam mê
mê mẩn
hứng thú
sôi nổi
nhiệt tình
Chia sẻ bài viết: