Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hư hại
hư hại
Các từ đồng nghĩa:
hư hại
làm hỏng
tổn hại
gây thiệt hại
thiệt hại
tổn thất
thượng tôn
thương tích
thương vong
mối hại
tai hại
tác hại
ô nhiễm
suy thoái
tổn thương
tàn phá
làm tổn thương
bầm dập
sự thiệt hại
sự tổn hại
Chia sẻ bài viết: