ô nhiễm
Các từ đồng nghĩa:
- chất gây ô nhiễm
- bị ô nhiễm
- ô uế
- nhiễm bẩn
- ô nhiễm môi trường
- ô nhiễm không khí
- ô nhiễm nước
- ô nhiễm đất
- ô nhiễm tiếng ồn
- ô nhiễm hóa học
- ô nhiễm sinh học
- ô nhiễm vi sinh
- ô nhiễm công nghiệp
- ô nhiễm đô thị
- ô nhiễm thực phẩm
- ô nhiễm nguồn nước
- ô nhiễm môi trường sống
- bẩn thỉu
- dơ bẩn
- nhiễm độc