Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hỏng hóc
hỏng hóc
Các từ đồng nghĩa:
hòng
hư hỏng
hử
sự cố
trục trặc
lổi
hỏng hóc
khuyết tật
sự hỏng
hỏng hóc kỹ thuật
hỏng hóc thiết bị
hỏng hóc máy móc
hỏng hóc linh kiện
hỏng hóc bộ phận
hỏng hóc chức năng
hỏng hóc hệ thống
hỏng hóc phần mềm
hỏng hóc vật lý
hỏng hóc điện
hỏng hóc cơ khí
Chia sẻ bài viết: