Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hối cải
hối cải
Các từ đồng nghĩa:
hỏi han
ăn năn
hối lỗi
sám hối
chuộc lỗi
nuối tiếc
tiếc rẻ
ân hận
luyến tiếc
tiếc thương
hổi
cải hối
thẫn thờ
thú nhận
hối cải
đau xót
khổ sở
trăn trở
tự trách
tự vẫn
đau lòng
Chia sẻ bài viết: