Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thú nhận
thú nhận
Các từ đồng nghĩa:
thừa nhận
chấp nhận
công nhận
xác nhận
chứng nhân
sự thừa nhận
sự thú nhận
sự công nhận
sự xác nhận
thú tội
thú nhận tội
thú nhận sự thất bại
nói ra
thú nhận lỗi
thú nhận sai lầm
thú nhận sự thật
thú nhận cảm xúc
thú nhận ý kiến
thú nhận trách nhiệm
thú nhận sự yếu kém
Chia sẻ bài viết: