Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
luyến tiếc
luyến tiếc
Các từ đồng nghĩa:
hoài niệm
hồi tưởng
nỗi luyến tiếc quá khứ
sự hoài niệm
sự hoài cổ
nói nhỏ
nỗi nhớ nhà
bâng khuâng
kỷ niệm khó phai
tình cảm
lòng nhớ quê hương
hoài cổ
hỏi han
khát vọng
quê hương
khao khát
nỗi nhớ quê hương
nỗi nhớ nhung
nỗi buồn
nỗi trăn trở
Chia sẻ bài viết: