Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hoen rỉ
hoen rỉ
Các từ đồng nghĩa:
gỉ sét
gí
hoen gỉ
bị gỉ
bị hoen gỉ
bị oxi hóa
bị ăn mòn
bị xỉn màu
xỉn màu
mọn
mòn đi
hư hỏng
xuống cấp
hử
bạc màu
bạc
bị phai màu
phai màu
bị hư hại
hư hại
Chia sẻ bài viết: