Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gí
gí
Các từ đồng nghĩa:
để
ắp
chạm
sát
bớp
nên
đè bẹp
gí nát
đè xuống
đè chặt
gí vào
đè lên
đe sắt
gí chặt
gí mạnh
gí lửa
gí mũi
gí súng
gí xe
gí bên
Chia sẻ bài viết: