ngôn ngữ học
Các từ đồng nghĩa:
- nhà ngôn ngữ học
- nghiên cứu ngôn ngữ
- nhà ngữ văn học
- ngữ văn học
- khoa học ngôn ngữ
- ngôn ngữ học ứng dụng
- ngôn ngữ học lý thuyết
- ngôn ngữ học so sánh
- ngôn ngữ học xã hội
- ngôn ngữ học tâm lý
- ngôn ngữ học lịch sử
- ngôn ngữ học hình thức
- ngôn ngữ học chức năng
- ngôn ngữ học văn bản
- ngôn ngữ học tri thức
- ngôn ngữ học giáo dục
- ngôn ngữ học đa ngữ
- ngôn ngữ học tương tác
- ngôn ngữ học âm vị
- ngôn ngữ học hình thái