viện hàn lâm
Các từ đồng nghĩa:
- học viên
- hàn lâm viện
- viện nghiên cứu
- học viện khoa học
- viện khoa học
- học viện nghệ thuật
- viện nghệ thuật
- hội đồng khoa học
- hội khoa học
- hội nghệ thuật
- hội hàn lâm
- học viện văn học
- viện văn học
- học viện chuyên ngành
- viện chuyên ngành
- tổ chức khoa học
- tổ chức nghệ thuật
- hội đồng hàn lâm
- hội đồng nghiên cứu
- hội đồng nghệ thuật