bán niên - từ đồng nghĩa, bán niên - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- giữa năm
- nửa năm một lần
- kéo dài nửa năm
- học kỳ
- nửa năm
- bán năm
- một nửa năm
- thời gian giữa năm
- kỳ giữa năm
- kỳ học giữa năm
- kỳ thi giữa năm
- thời gian nửa năm
- chu kỳ nửa năm
- nửa năm học
- nửa năm tài chính
- bán niên tài chính
- bán niên học
- bán niên báo cáo
- bán niên kế hoạch
- bán niên thống kê