Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hoạt lực
hoạt lực
Các từ đồng nghĩa:
tác nhân
sức mạnh
năng lượng
động lực
hoạt động
tác dụng
sức sống
tăng lực
đồng lương
hoạt lực
hành động
lực hoạt động
chất kích thích
chất điều hòa
chất bổ
chất chữa bệnh
tác dụng chữa bệnh
công năng
công dụng
khả năng chữa bệnh
tác động
Chia sẻ bài viết: