Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hoạt bát
hoạt bát
Các từ đồng nghĩa:
sôi nổi
vui vẻ
nhanh nhảu
lanh lợi
sống động
lém linh
tinh thần cao
hoạt động
sôi sục
năng động
khéo léo
thích ứng
tích cực
hăng hái
đầy sức sống
tươi tắn
vui tươi
khoẻ khoắn
đáng yêu
thông minh
Chia sẻ bài viết: