Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khoẻ khoắn
khoẻ khoắn
Các từ đồng nghĩa:
dồi dào
mạnh mẽ
cường tráng
khỏe mạnh
vui vẻ
năng động
tràn đầy sức sống
tươi tắn
sảng khoái
vững vàng
khoẻ khoắn
thích thú
hăng hái
phấn chấn
tích cực
đầy năng lượng
khí thế
sinh lực
khỏe re
vui tươi
Chia sẻ bài viết: