Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hoang sơ
hoang sơ
Các từ đồng nghĩa:
nguyên thủy
hoang dã
tự nhiên
mộc mạc
thô sơ
bản địa
chưa khai thác
vắng vẻ
hẻo lánh
đơn sơ
hoang vu
không có người
vùng đất hoang
rừng rú
cảnh vật hoang sơ
thiên nhiên
vùng hoang dã
khung cảnh tự nhiên
không bị ảnh hưởng
vùng đất chưa khai phá
Chia sẻ bài viết: